--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xuất chúng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xuất chúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuất chúng
+ adj
outstanding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất chúng"
Những từ có chứa
"xuất chúng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
proceed
ourselves
ours
burst
spring
sprung
sprang
comte de mirabeau
complementary distribution
rather
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
xuất chúng
:
outstanding
+
huệ
:
lily
+
lentoil
:
hình thấu kính
+
ringleader
:
đầu sỏ (cuộc bạo động...)
+
biến
:
(thường đi với thành) To change into, to turn intonước biến thành hơiwater changes into steamvải để biến màuthe cloth has changed its colourbiến căm thù thành sức mạnhto turn hatred into strengthbiến không thành có, biến khó thành dễto turn nothing into something, a difficult thing into an easy strengthbiến sắc mặtface changes colour